Có 2 kết quả:
弹道 dàn dǎo ㄉㄢˋ ㄉㄠˇ • 彈道 dàn dǎo ㄉㄢˋ ㄉㄠˇ
dàn dǎo ㄉㄢˋ ㄉㄠˇ [dàn dào ㄉㄢˋ ㄉㄠˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
đường đạn, quỹ đạo của viên đạn
Bình luận 0
dàn dǎo ㄉㄢˋ ㄉㄠˇ [dàn dào ㄉㄢˋ ㄉㄠˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
đường đạn, quỹ đạo của viên đạn
Bình luận 0